Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mặc quần áo
[mặc quần áo]
|
To be lost in one's clothes
To sleep with one's clothes on; To sleep in one's clothes
To sleep with no clothes on/without any clothes on